Nitric Oxide (NO) Khí có độ tinh khiết cao
Thông tin cơ bản
CAS | 10102-43-9 |
EC | 233-271-0 |
UN | 1660 |
Vật liệu này là gì?
Oxit nitric là một chất khí không màu, không mùi ở nhiệt độ phòng. Nó là một phân tử có khả năng phản ứng cao và tồn tại trong thời gian ngắn do có xu hướng phản ứng nhanh với các chất khác. NO là một phân tử truyền tín hiệu trong cơ thể con người và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau. Nó hoạt động như một thuốc giãn mạch, giúp thư giãn và mở rộng mạch máu, điều chỉnh lưu lượng máu và huyết áp. Mặc dù bản thân NO không độc hại ở nồng độ thấp nhưng nó có thể góp phần hình thành các oxit nitơ có hại (NOx) khi phản ứng với oxy và các hợp chất nitơ khác trong khí quyển. Các hợp chất NOx này có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe.
Sử dụng vật liệu này ở đâu?
Oxit nitric (NO) có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của oxit nitric:
1. Y học:
- - Thuốc giãn mạch: NO được sử dụng trong cơ sở y tế như thuốc giãn mạch để thư giãn và mở rộng mạch máu. Đặc tính này được sử dụng trong điều trị các tình trạng như tăng huyết áp phổi và một số bệnh tim.
- - Oxit Nitric dạng hít (iNO): Oxit nitric dạng hít được sử dụng trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh (NICU) để điều trị cho trẻ sơ sinh bị tăng áp phổi dai dẳng.
- - Rối loạn cương dương: NO có vai trò làm giãn mạch máu ở dương vật, đồng thời các loại thuốc như sildenafil (thường được gọi là Viagra) có tác dụng tăng cường tác dụng của NO để điều trị rối loạn cương dương.
2. Nghiên cứu sinh học:
- - Tín hiệu tế bào: NO đóng vai trò là phân tử truyền tín hiệu trong các quá trình sinh lý khác nhau, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong nghiên cứu sinh học tế bào và phân tử.
- - Dẫn truyền thần kinh: NO liên quan đến tín hiệu thần kinh và dẫn truyền thần kinh, nghiên cứu về nó rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học thần kinh.
3. Công nghiệp:
- - Sản xuất Axit Nitric: NO là tiền chất trong sản xuất axit nitric (HNO3), dùng trong sản xuất phân bón và các loại hóa chất.
- - Công nghiệp thực phẩm: Nó có thể được sử dụng như một chất kháng khuẩn trong công nghiệp thực phẩm để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong một số sản phẩm.
4. Hóa phân tích:NO có thể được sử dụng trong các kỹ thuật hóa học phân tích, chẳng hạn như phát quang hóa học, để phát hiện và định lượng các hợp chất khác nhau và các loại khí vết.
5. Nghiên cứu môi trường:NO đóng một vai trò trong hóa học khí quyển và chất lượng không khí. Nghiên cứu của nó rất quan trọng trong việc tìm hiểu các phản ứng của khí quyển và sự hình thành các chất ô nhiễm như nitơ dioxide (NO2).
6. Xử lý nước thải:NO có thể được sử dụng trong quy trình xử lý nước thải để loại bỏ chất gây ô nhiễm và xử lý nước hiệu quả.
7. Khoa học vật liệu:NO có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học vật liệu để xử lý bề mặt và biến đổi vật liệu.
Lưu ý rằng các ứng dụng và quy định cụ thể về việc sử dụng vật liệu/sản phẩm này có thể khác nhau tùy theo quốc gia, ngành và mục đích. Luôn tuân theo các nguyên tắc an toàn và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng vật liệu/sản phẩm này trong bất kỳ ứng dụng nào.